Đang hiển thị: Xri Lan-ca - Tem bưu chính (1972 - 2025) - 31 tem.
1. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
11. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
9. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
15. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 155 | EO | 35(C) | Đa sắc | Obsbeckia wightiana | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 156 | EP | 2.00(R) | Đa sắc | Mesua nagassarium | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 157 | EQ | 7.00(R) | Đa sắc | Rhodomyrtus tomentosa | 0,59 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 158 | ER | 20.00(R) | Đa sắc | Phaius tancarvilleae | 2,94 | - | 2,94 | - | USD |
|
|||||||
| 155‑158 | Minisheet (180 x 110mm) | 9,39 | - | 9,39 | - | USD | |||||||||||
| 155‑158 | 4,11 | - | 4,40 | - | USD |
6. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 14
21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
29. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14
22. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12
26. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12
8. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼
5. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
4. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
21. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
2. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
16. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
2. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
17. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
